Đột xuất hay đột suất là đúng chính tả? Đột xuất tiếng Anh là gì?

Đột xuất và đột suất là một cặp từ thường xuyên bị nhầm lẫn với nhau. Trong tiếng Việt có rất nhiều từ có thể bị sai chính tả và khiến người dùng bối rối. Vậy đột xuất hay đột suất mới đúng? Hãy cùng nhau tìm hiểu về vấn đề này qua bài viết dưới đây nhé.

Hai từ đột xuất hay đột suất mới là đúng chính tả?

Nhiều người dễ dàng nhầm lẫn đột xuất và đột suất, tuy nhiên theo Từ điển Tiếng Việt thì đột xuất mới là từ viết đúng. Vậy đột xuất có nghĩa là gì? Đột xuất là tính từ dùng để chỉ một tình huống hay một yếu tố nào đó xảy ra ngoài dự kiến ​​mà không hề có sự lên kế hoạch hay chuẩn bị trước.

Do đó, những việc này khiến bạn buộc phải ưu tiên trước, và có thể phải hủy các việc khác đã lên kế hoạch trước đó.

dot-xuat-hay-dot-suat
Đột xuất và đột suất rất dễ bị nhầm lẫn

Ngoài ra, đột xuất còn có nghĩa là vượt lên, vượt xa mong đợi.

Ví dụ về từ đột xuất:

  • Gia đình bận việc đột xuất nên không thể tham gia cùng mọi người trong chuyến đi này.
  • Tôi đã có một chuyến thăm lãnh đạo đột xuất sáng nay.
  • Có một sự cố mất điện đột xuất trong nhà máy khiến tất cả các công nhân phải nghỉ làm.
  • Khi đang chuẩn bị cho một cuộc họp sáng nay, tôi nhận được thông báo đột xuất rằng dự án đã ngừng hoạt động.
  • Cô ấy đến nhà tôi đột xuất khiến tôi hơi ngạc nhiên.
  • Hôm nay cậu thông minh đột xuất đó nhỉ!

Trong khi đó từ “đột suất” là một từ không có nghĩa và không có trong từ điển tiếng Việt. Do đó, bạn không nên nhầm lẫn đột xuất và đột suất khi sử dụng các từ này hàng ngày.

Cách dùng từ đột xuất

“Đột xuất” thường được dùng cho những tình huống, sự cố ngoài ý muốn. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều khiến chúng ta ngạc nhiên, điều bất ngờ, không ngờ tới.

Trong cuộc sống thường xảy ra những điều bất ngờ, nằm ngoài dự đoán của bạn. Tuy nhiên, bạn không cần phải lo lắng về sự xuất hiện đột ngột đó mà hãy bình tĩnh đón nhận nó và dùng cách tốt nhất để xử lý nó.

Từ đột xuất thường mang lại cảm giác khá nghiêm trọng, vì vậy hãy sử dụng nó một cách thông minh, nếu không câu nói hay tin nhắn của bạn có thể khiến người khác cảm thấy lo lắng.

Từ đột xuất có rất nhiều từ đồng nghĩa, chẳng hạn như: bỗng nhiên, bỗng dưng, bất chợt, đột ngột… Bạn có thể dùng các từ này linh hoạt thay thế cho đột xuất.

  • Cậu ấy bất chợt bước đến trong một chiều mưa.
  • Sự việc xảy ra quá đột ngột khiến tôi không thể tin vào mắt mình.
  • Sao hôm nay cậu bỗng nhiên tốt với mình vậy?

Từ đột xuất trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh từ đột xuất được dịch thành “unexpected”. Dưới đây là một vài câu ví dụ cho cách sử dụng từ này.

dot-xuat-tieng-anh-la-gi
Đột xuất tiếng Anh là “unexpected”
  • Sarah was detained in the office by unexpected callers. (Sarah phải ở lại trong văn phòng bởi những cuộc gọi đột xuất.)
  • The unexpected investigation yielded some results. (Cuộc điều tra đột xuất mang lại một số kết quả.)
  • The death of his brother was totally unexpected. (Cái chết của anh trai anh ấy rất đột xuất.)
  • Help came from an unexpected quarter. (Sự trợ giúp đến một cách đột xuất.)
  • John is an unexpected guest to me. (John là một vị khách đột xuất của tôi.)
  • Her experiment produced some unexpected results. (Thí nghiệm của cô ấy tạo ra một số kết quả đột xuất.)
  • The unexpected blow staggered his resolution. (Cú đánh đột xuất làm lung lay quyết tâm của anh.)
  • This unexpected kindness touched him deeply. (Lòng tốt đột xuất này khiến anh ấy vô cùng cảm động.)

Cách để tránh sai chính tả

Như việc nhầm lẫn giữa hai từ đột xuất và đột suất, có nhiều từ trong tiếng Việt khác mà bạn có thể hay nhầm. Việc sai chính tả khiến sự truyền đạt thông tin của bạn đến người khác bị sai, điều này cũng khiến bạn dễ bị chê cười. Vậy có cách nào để khắc phục việc sai chính tả này không?

cach-nho-dot-xuat-hay-dot-suat
Có nhiều cách để tránh sai chính tả

Trước hết, cố gắng luyện phát âm chuẩn bằng cách nghe các bài đọc tiếng Việt hoặc đọc sách cũng là một cách rất hiệu quả để giảm lỗi chính tả.

Có thể bạn không biết, nhưng có rất nhiều quy tắc chính tả giúp bạn sửa nhanh các lỗi này, chẳng hạn như:

  • Các âm đầu k, gh và ngh chỉ được kết hợp với các nguyên âm i, e và ê.
  • Phân biệt âm đầu tr/ch: Hầu hết các từ chỉ đồ dùng trong nhà và tên động vật đều bắt đầu bằng ch. Chẳng hạn như: chăn, chiếu, chuột, chó, v.v.
  • Phân biệt âm đầu s/x: Hầu hết các từ chỉ tên cây cối, con vật đều bắt đầu bằng s: sả, sung, sắn, sim, su su, sầu riêng, sáo, sâu, v.v.
  • Ngoài ra, hiện nay chúng ta có một phương pháp nhanh chóng và tiện lợi hơn, đó là sử dụng phần mềm sửa lỗi chính tả hoặc sử dụng google docs.

Bài viết đã giúp bạn phân biệt rõ ràng hai từ đột xuất và đột suất, đồng thời giới thiệu cách dùng từ đột xuất chính xác nhất. Đột xuất là từ được dùng để mô tả các trường hợp bất ngờ xảy ra trong cuộc sống. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết, bạn sẽ có thể có sử dụng từ này đúng cách hơn.

Xem thêm: Sơ suất hay sơ xuất đúng chính tả