Trăn trở là gì? Từ trăn trở hay chăn chở đúng chính tả?

“Trăn trở” và “chăn chở” là hai từ thường xuyên bị nhầm lẫn với nhau. Vậy trăn trở là gì, trăn trở hay chăn chở mới là từ đúng chính tả? Hãy cùng nhau tìm hiểu kỹ hơn về hai từ này thông qua bài viết sau nhé.

Tìm hiểu trăn trở là gì?

Theo từ điển tiếng Việt, trăn trở thường được dùng để chỉ những biểu hiện, cảm xúc của con người. Trăn trở ở đây là cảm giác bồn chồn, trằn trọc, lo lắng khi nghĩ về một vấn đề nào đó.

Trăn trở là trạng thái lo lắng, trằn trọc
Trăn trở là trạng thái lo lắng, trằn trọc

Để dễ dàng hình dung ý nghĩa của từ trăn trở này, bạn hãy tham khảo các ví dụ sau:

  • Sau khi tốt nghiệp đại học, cô ấy luôn trăn trở về tương lai của mình.
  • Anh ta trăn trở về việc có nên kết hôn với cô gái ấy hay không.
  • Bố mẹ luôn trăn trở suy nghĩ cho con cái.

Trong tiếng Anh, từ “trăn trở” có thể được dịch sang các từ liên quan đến sự quan tâm, lo lắng như concern, worry… 

Ví dụ: 

John’s concern with the well-being of his family is obvious. (John rõ ràng rất trăn trở về hạnh phúc gia đình của anh ấy.)

Kate has always shown genuine concern for the poor. (Kate luôn luôn trăn trở về cái nghèo.)

Trăn trở hay chăn chở mới đúng chính tả?

Trăn trở là từ viết đúng chính tả và đúng nghĩa trong tiếng Việt. Tuy nhiên, có nhiều người thường nhầm lẫn giữa “trăn trở” với “chăn chở”. Trên thực tế, chăn chở là một từ vô nghĩa, bởi từ này hoàn toàn không có trong từ điển tiếng Việt.

Lý do mọi người thường nhầm lẫn giữa trăn trở và chăn chở rất đơn giản. Vì mỗi vùng miền ở Việt Nam lại có ngôn ngữ địa phương, cách nói chuyện khác nhau. Nhiều vùng thường phát âm sai “ch” thành “tr” và ngược lại. Vì vậy, có nhiều từ khi viết ra, nếu không chú ý, chúng ta rất dễ bị nhầm lẫn từ âm phát âm thành chữ viết. Đó là lý do có những người không phân biệt được chính xác các từ bắt đầu bằng “ch” hay “tr”.

Cách để không bị nhầm lẫn giữa trăn trở và chăn chở

Việc đọc và viết đúng chính tả rất chính xác. Vì ngôn ngữ tiếng Việt rất đa dạng nên từ ngữ có thể mang nghĩa hoàn toàn khác hoặc trở nên vô nghĩa nếu sai chính tả và dùng không đúng cách.

Trước hết, bạn cần hiểu rõ nghĩa của từng từ trong “trăn trở” để không nhầm lẫn với “chăn chở”. Khi bạn đã tìm ra ý nghĩa của từng từ, bạn sẽ có thể tự mình suy nghĩ về lý do căn bản và nhận ra rằng từ “chăn chở” hoàn toàn vô nghĩa. Sau đó bạn có thể sử dụng những từ này mà không bị nhầm lẫn.

Trăn trở mới là từ đúng chính tả
Trăn trở mới là từ đúng chính tả

Ví dụ về sự khác biệt ý nghĩa giữa “trở” và “chở”.

Từ “chở” ở đây thường được sử dụng để mô tả sự vận chuyển một đồ vật hay người nào đó bằng các phương tiện cụ thể. Ví dụ: Sáng sớm mẹ chở hàng ra chợ bán bằng xe máy.

Còn “trở”, được hiểu là lật lại, trở lại vị trí ban đầu, hay còn gọi là cản trở. Ví dụ: Anh ấy sắp trở về nhà sau một chuyến du lịch dài. 

Đặc biệt khi sử dụng bạn cần chú ý đến ngữ cảnh của từng từ sao cho chuẩn nhất. Để không mắc những lỗi chính tả cơ bản, chúng ta cũng cần trau dồi kỹ năng đọc của mình. Đọc nhiều sách sẽ giúp chúng ta tích lũy và mở rộng vốn từ nhiều hơn, nhớ từ nhiều hơn. Ngoài ra, nó giúp bạn phát âm các từ một cách chính xác. Ghi nhớ và chú ý phát âm đúng chính tả mỗi ngày, hình thành thói quen không bị sai chính tả.

Từ đồng nghĩa với trăn trở là từ gì?

Tiếng Việt đa dạng và phong phú với số lượng từ đồng nghĩa lớn. Vậy “trăn trở” có những từ đồng nghĩa nào?

  • Từ “trằn trọc”: từ này là từ có nghĩa tương tự nhất với từ trăn trở, nó vừa thể hiện tư thế bất an, không yên, vừa thể hiện sự lo lắng. Ví dụ: Cô ấy trằn trọc không ngủ được vì bài thi ngày mai.
  • Từ “lo lắng”: đây cũng là một từ có thể thay thế cho từ trăn trở. Ví dụ: Bạn ấy đang lo lắng cho tương lai của bản thân.

Cách sử dụng âm “tr” và “ch” đúng trong tiếng Việt

Nếu như bạn hay sai chính tả hai phụ âm “tr” và “ch” thì có thể tham khảo một vài lưu ý như sau:

Đối với chữ “tr”

  • Đầu tiên là chữ “tr” không được sử dụng trước các từ có vần oa, oă, oe, uê. Vì vậy, nếu gặp những vần này, chúng ta chỉ sử dụng chữ “ch”.
  • Chữ “tr” xuất hiện thường xuyên trong từ Hán Việt, và thường gắn với các từ mang ý nghĩa trịnh trọng và nghiêm túc, mang sắc thái nặng nề hơn. Ví dụ: giá trị, trách nhiệm, tri kỉ, kính trọng, trọng trách,…
  • Chúng ta thể sử dụng từ “tr” trong các từ sau: trơ trẽn, trắng trợn…

Đối với chữ “ch”

  • Tiếp theo, chữ “ch” thường xuất hiện ở đầu âm đệm, ví dụ: oa, oă, oe, uê, ngược với chữ “tr”. 
  • Đặc biệt, nó còn được dùng trong các từ như: chí choé, chảnh chọe,…
  • “Ch” được dùng trong danh từ hoặc đại từ để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình như cha, chú, chị, cháu….
  • Các danh từ như: cái chổi, cái chạn, cái chén…
  • Các từ phủ định như: chưa, chẳng…
  • Hành động: chạy, chặt, chơi…

Một vài từ bắt đầu bằng âm “tr” và “ch” có thể bị nhầm lẫn như sau:

  • Chưng và trưng: “chưng” ở đây thường mang ý nghĩa là chưng cất, là nấu một nguyên liệu trên nhiệt độ cao trong thời gian dài. Còn “trưng” là trưng bày, thể hiện, trình diện ra bên ngoài.
Bánh chưng là từ đúng chính tả
Bánh chưng là từ đúng chính tả

Có thể bạn quan tâm:

  • Cho và tro: ”Cho” là hành động đưa một thứ gì đó của mình để người khác nắm quyền sở hữu và giữ nó,…Trong khi đó, từ “tro” lại là một danh từ dùng để chỉ tàn dư của các vật chất hữu cơ sau khi đốt cháy bằng lửa để lại.
  • Chốn và trốn: Đây cũng là hai từ thường bị nhầm lẫn trong tiếng Việt. “Chốn” ở đây thường là danh từ chỉ những địa điểm nhất định, ví dụ như nơi chốn, chốn bình yên… Còn “trốn” là động từ, thường dùng để chỉ việc tránh né, lẩn tránh người khác.

Trên đây là những thông tin về trăn trở là gì, trăn trở hay chăn chở mới đúng chính tả. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết, bạn có thể dùng từ trăn trở đúng và không bị sai chính tả nữa nhé.